설명
발음의 세부 과정:
1. [j] 소리로 시작하되, 동시에 입술을 둥글게 모을 준비를 합니다
2. 혀가 경구개를 스치고 지나가면서
3. 바로 입술을 동그랗게 모아 ㅗ 소리를 냅니다
4. 혀의 뒤쪽도 동시에 올라가야 합니다
5. [j]와 [o]가 거의 동시에 일어나는 느낌으로 발음됩니다
복잡한 조음: 혀의 앞부분, 뒤쪽, 그리고 입술이 동시에 움직여야 합니다
예시 단어: 요리(요-리), 교실(교-실), 효자(효-자)
Quy trình phát âm chi tiết:
1. Bắt đầu với âm [j] nhưng đồng thời chuẩn bị tạo hình tròn môi
2. Khi lưỡi chạm qua ngạc cứng
3. Ngay lập tức tạo hình tròn môi để phát âm ㅗ
4. Phần sau của lưỡi cũng phải nâng lên đồng thời
5. [j] và [o] xảy ra gần như đồng thời khi phát âm
Phát âm phức tạp: Phần trước lưỡi, phần sau lưỡi và môi phải chuyển động đồng thời
Từ ví dụ: 요리(yo-ri), 교실(gyo-sil), 효자(hyo-ja)