🔊 완벽한 한국어 음운 변화 시뮬레이터

🔊 Bộ mô phỏng biến đổi âm vị tiếng Hàn hoàn hảo

정확한 규칙으로 한국어 음운 변화를 체험해보세요!

Trải nghiệm biến đổi âm vị tiếng Hàn với các quy tắc chính xác!

🎯 실시간 음운 변화 분석기

🎯 Bộ phân tích biến đổi âm vị thời gian thực

단어를 입력하면 즉시 음운 변화를 분석해드립니다!

Nhập từ và phân tích biến đổi âm vị ngay lập tức!

단어를 입력하면 자동으로 음운 변화를 분석합니다! Nhập từ để tự động phân tích biến đổi âm vị!

📝 분석 과정

📝 Quá trình phân tích

학교
[학꾜] - 경음화 [학꾜] - Âm mạnh
놓고
[노코] - 격음화 [노코] - Âm bật hơi
좋다
[조타] - 격음화
학년
[항년] - 비음화
신라
[실라] - 유음화
국수
[국쑤] - 경음화
국물
[궁물] - 비음화
칼날
[칼랄] - 유음화
많다
[만타] - 격음화
끝나다
[끈나다] - 비음화
밖에 비가 온다
[바께 비가 온다] - 받침규칙, 경음화

🔴 경음화 (된소리되기)🔴 Âm mạnh (Chuyển thành âm mạnh)

받침 뒤에서 평음이 된소리로 바뀌는 현상입니다.Hiện tượng âm bình thường chuyển thành âm mạnh khi đứng sau phụ âm cuối.

📋 경음화 규칙📋 Quy tắc âm mạnh
  • 받침 ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ → 대표음 [ㄱ]Phụ âm cuối ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ → âm đại diện [ㄱ]
  • 받침 ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ → 대표음 [ㄷ]Phụ âm cuối ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ → âm đại diện [ㄷ]
  • 받침 ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ → 대표음 [ㅂ]Phụ âm cuối ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ → âm đại diện [ㅂ]
  • 뒤에 오는 ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ로 변화Âm bình thường ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ đứng sau chuyển thành ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ

🔍 경음화 상세 설명🔍 Giải thích chi tiết về âm mạnh

경음화란? 받침 뒤에서 평음이 된소리로 바뀌는 현상입니다. 한국어에서 가장 일반적으로 나타나는 음운 변화 중 하나입니다.Âm mạnh là gì? Hiện tượng âm bình thường chuyển thành âm mạnh khi đứng sau phụ âm cuối. Đây là một trong những biến đổi ngữ âm phổ biến nhất trong tiếng Hàn.

📚 발생 원리📚 Nguyên lý phát sinh

  • 음성학적 이유: 받침 자음의 영향으로 뒤에 오는 평음이 더 강하게 발음됨Lý do ngữ âm học: Âm bình thường đứng sau bị ảnh hưởng bởi phụ âm cuối và được phát âm mạnh hơn
  • 조음 위치: 받침과 평음이 같은 조음 위치에서 만날 때 발생Vị trí cấu âm: Xảy ra khi phụ âm cuối và âm bình thường gặp nhau ở cùng vị trí cấu âm
  • 음성 강화: 평음이 된소리로 변화하여 더 명확한 발음 제공Tăng cường âm thanh: Âm bình thường chuyển thành âm mạnh để cung cấp phát âm rõ ràng hơn

🎯 적용 조건🎯 Điều kiện áp dụng

  • 받침 자음: ㄱ, ㄷ, ㅂ 계열의 대표음Phụ âm cuối: Âm đại diện của hệ ㄱ, ㄷ, ㅂ
  • 뒤 자음: 평음 ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈPhụ âm đứng sau: Âm bình thường ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ
  • 위치: 음절 경계에서만 발생Vị trí: Chỉ xảy ra ở ranh giới âm tiết

⚠️ 주의사항⚠️ Lưu ý

  • 받침 규칙이 먼저 적용된 후 경음화가 발생Quy tắc phụ âm cuối được áp dụng trước, sau đó mới đến âm mạnh
  • 한자어와 고유어 모두에서 발생Xảy ra ở cả từ Hán-Hàn và từ thuần Hàn
  • 구어체에서 더 활발하게 나타남Xuất hiện tích cực hơn trong ngôn ngữ nói
받침(ㄱ,ㄷ,ㅂ) + 평음(ㄱ,ㄷ,ㅂ,ㅅ,ㅈ)Phụ âm cuối(ㄱ,ㄷ,ㅂ) + Âm bình thường(ㄱ,ㄷ,ㅂ,ㅅ,ㅈ) 받침 + 된소리(ㄲ,ㄸ,ㅃ,ㅆ,ㅉ)Phụ âm cuối + Âm mạnh(ㄲ,ㄸ,ㅃ,ㅆ,ㅉ)

ㄱ 받침 + 평음

학교 [학꾜]
국수 [국쑤]
책상 [책쌍]

ㄷ 받침 + 평음

옷장 [옫짱]
젖소 [젖쏘]
낮잠 [낮짬]

ㅂ 받침 + 평음

입구 [입꾸]
집도 [집또]
압박 [압빡]

💨 격음화 (거센소리되기)💨 Âm bật hơi (Chuyển thành âm bật hơi)

ㅎ과 다른 자음이 만날 때 거센소리로 바뀌는 현상입니다.Hiện tượng chuyển thành âm bật hơi khi ㅎ gặp phụ âm khác.

📋 격음화 규칙📋 Quy tắc âm bật hơi
  • ㅎ(ㄶ, ㅀ) + ㄱ, ㄷ, ㅈㅋ, ㅌ, ㅊㅎ(ㄶ, ㅀ) + ㄱ, ㄷ, ㅈㅋ, ㅌ, ㅊ
  • ㄱ(ㄺ), ㄷ, ㅂ(ㄼ), ㅈ(ㄵ) + ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊㄱ(ㄺ), ㄷ, ㅂ(ㄼ), ㅈ(ㄵ) + ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ
  • + +

🔍 격음화 상세 설명🔍 Giải thích chi tiết về âm bật hơi

격음화란? ㅎ과 다른 자음이 만날 때 거센소리로 바뀌는 현상입니다. 한국어의 독특한 음운 변화 중 하나로, ㅎ의 영향력이 강하게 나타납니다.Âm bật hơi là gì? Hiện tượng chuyển thành âm bật hơi khi ㅎ gặp phụ âm khác. Đây là một trong những biến đổi ngữ âm độc đáo của tiếng Hàn, thể hiện ảnh hưởng mạnh mẽ của ㅎ.

📚 발생 원리📚 Nguyên lý phát sinh

  • ㅎ의 특성: ㅎ은 성문 마찰음으로, 뒤에 오는 자음에 강한 영향을 줌Đặc tính của ㅎ: ㅎ là âm ma sát thanh môn, có ảnh hưởng mạnh đến phụ âm đứng sau
  • 음성학적 변화: 평음이 거센소리로 변화하여 더 강한 기식음 생성Biến đổi ngữ âm học: Âm bình thường chuyển thành âm bật hơi để tạo ra âm bật hơi mạnh hơn
  • 조음 방식: ㅎ의 마찰 특성이 평음에 전달되어 격음화 발생Phương thức cấu âm: Đặc tính ma sát của ㅎ được truyền đến âm bình thường, gây ra âm bật hơi

🎯 적용 조건🎯 Điều kiện áp dụng

  • ㅎ + 평음: ㅎ이 앞에 오는 경우 (놓고, 좋다, 많지)ㅎ + Âm bình thường: Khi ㅎ đứng trước (놓고, 좋다, 많지)
  • 평음 + ㅎ: ㅎ이 뒤에 오는 경우 (각하, 입학, 맏형)Âm bình thường + ㅎ: Khi ㅎ đứng sau (각하, 입학, 맏형)
  • 복합 받침: ㄶ, ㅀ 등 ㅎ이 포함된 받침에서도 발생Phụ âm cuối kép: Cũng xảy ra ở phụ âm cuối có chứa ㅎ như ㄶ, ㅀ

⚠️ 주의사항⚠️ Lưu ý

  • 받침 규칙과 격음화가 동시에 적용될 수 있음Quy tắc phụ âm cuối và âm bật hơi có thể được áp dụng đồng thời
  • 한자어에서도 활발하게 발생Cũng xảy ra tích cực trong từ Hán-Hàn
  • 표준어 규정에 따라 일부는 격음화하지 않음Theo quy định tiếng chuẩn, một số trường hợp không áp dụng âm bật hơi
ㅎ + 평음 또는 평음 + ㅎㅎ + Âm bình thường hoặc Âm bình thường + ㅎ 거센소리 (ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ)Âm bật hơi (ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ)

ㅎ + 평음

놓고 [노코]
좋다 [조타]
많지 [만치]

평음 + ㅎ

각하 [가카]
입학 [이팍]
맏형 [마텽]

ㅎ + ㅅ

닿소 [다쏘]
많소 [만쏘]
싫소 [실쏘]

👃 비음화 (콧소리되기)👃 Âm mũi (Chuyển thành âm mũi)

받침과 비음이 만날 때 발음하기 쉽게 콧소리로 바뀌는 현상입니다.Hiện tượng chuyển thành âm mũi để dễ phát âm khi phụ âm cuối gặp âm mũi.

📋 비음화 규칙📋 Quy tắc âm mũi
  • 받침 + ㄴ, ㅁㅇ + ㄴ, ㅁPhụ âm cuối + ㄴ, ㅁㅇ + ㄴ, ㅁ
  • 받침 + ㄴ, ㅁㄴ + ㄴ, ㅁPhụ âm cuối + ㄴ, ㅁㄴ + ㄴ, ㅁ
  • 받침 + ㄴ, ㅁㅁ + ㄴ, ㅁPhụ âm cuối + ㄴ, ㅁㅁ + ㄴ, ㅁ

🔍 비음화 상세 설명🔍 Giải thích chi tiết về âm mũi

비음화란? 받침과 비음이 만날 때 발음하기 쉽게 콧소리로 바뀌는 현상입니다. 한국어에서 매우 자연스럽게 발생하는 음운 변화입니다.Âm mũi là gì? Hiện tượng chuyển thành âm mũi để dễ phát âm khi phụ âm cuối gặp âm mũi. Đây là biến đổi ngữ âm xảy ra rất tự nhiên trong tiếng Hàn.

📚 발생 원리📚 Nguyên lý phát sinh

  • 조음의 편의성: 받침 자음을 비음으로 바꾸어 발음이 더 자연스러워짐Sự thuận tiện cấu âm: Chuyển phụ âm cuối thành âm mũi để phát âm tự nhiên hơn
  • 음성학적 동화: 뒤에 오는 비음의 영향으로 받침이 비음화됨Đồng hóa ngữ âm học: Phụ âm cuối bị âm mũi hóa do ảnh hưởng của âm mũi đứng sau
  • 조음 위치: 비음과 같은 조음 위치로 변화하여 발음이 용이해짐Vị trí cấu âm: Chuyển đổi sang cùng vị trí cấu âm với âm mũi để dễ phát âm

🎯 적용 조건🎯 Điều kiện áp dụng

  • ㄱ → ㅇ: ㄱ 받침 + ㄴ, ㅁ (학년, 국물, 악녀)ㄱ → ㅇ: Phụ âm cuối ㄱ + ㄴ, ㅁ (학년, 국물, 악녀)
  • ㄷ → ㄴ: ㄷ 받침 + ㄴ, ㅁ (받는, 몇 명, 있는)ㄷ → ㄴ: Phụ âm cuối ㄷ + ㄴ, ㅁ (받는, 몇 명, 있는)
  • ㅂ → ㅁ: ㅂ 받침 + ㄴ, ㅁ (압력, 십만, 답문)ㅂ → ㅁ: Phụ âm cuối ㅂ + ㄴ, ㅁ (압력, 십만, 답문)

⚠️ 주의사항⚠️ Lưu ý

  • 받침 규칙이 먼저 적용된 후 비음화 발생Quy tắc phụ âm cuối được áp dụng trước, sau đó mới đến âm mũi
  • 한자어와 고유어 모두에서 활발하게 발생Xảy ra tích cực ở cả từ Hán-Hàn và từ thuần Hàn
  • 구어체에서 더 자연스럽게 나타남Xuất hiện tự nhiên hơn trong ngôn ngữ nói
받침(ㄱ,ㄷ,ㅂ) + 비음(ㄴ,ㅁ)Phụ âm cuối(ㄱ,ㄷ,ㅂ) + Âm mũi(ㄴ,ㅁ) 비음(ㅇ,ㄴ,ㅁ) + 비음(ㄴ,ㅁ)Âm mũi(ㅇ,ㄴ,ㅁ) + Âm mũi(ㄴ,ㅁ)

ㄱ → ㅇ (비음화)

학년 [항년]
국물 [궁물]
악녀 [앙녀]

ㄷ → ㄴ (비음화)

받는 [반는]
몇 명 [면명]
있는 [인는]

ㅂ → ㅁ (비음화)

압력 [암녁]
십만 [심만]
답문 [담문]

💧 유음화 (ㄹ소리되기)💧 Âm lỏng (Chuyển thành âm ㄹ)

ㄴ과 ㄹ이 만날 때 모두 ㄹ소리로 바뀌는 현상입니다.Hiện tượng tất cả đều chuyển thành âm ㄹ khi ㄴ và ㄹ gặp nhau.

📋 유음화 규칙📋 Quy tắc âm lỏng
  • ㄴ + ㄹㄹ + ㄹㄴ + ㄹㄹ + ㄹ
  • ㄹ + ㄴㄹ + ㄹㄹ + ㄴㄹ + ㄹ
  • 한자어에서 일부 ㄹ + ㄴㄴ + ㄴ (예외)Trong từ Hán-Hàn, một số ㄹ + ㄴㄴ + ㄴ (ngoại lệ)

🔍 유음화 상세 설명🔍 Giải thích chi tiết về âm lỏng

유음화란? ㄴ과 ㄹ이 만날 때 모두 ㄹ소리로 바뀌는 현상입니다. 한국어의 독특한 음운 변화로, 발음의 편의성을 위해 발생합니다.Âm lỏng là gì? Hiện tượng tất cả đều chuyển thành âm ㄹ khi ㄴ và ㄹ gặp nhau. Đây là biến đổi ngữ âm độc đáo của tiếng Hàn, xảy ra để thuận tiện cho việc phát âm.

📚 발생 원리📚 Nguyên lý phát sinh

  • 조음의 편의성: ㄴ과 ㄹ을 연속해서 발음하기 어려워 하나로 통일Sự thuận tiện cấu âm: Khó phát âm liên tiếp ㄴ và ㄹ nên thống nhất thành một
  • 음성학적 동화: ㄹ의 영향력이 더 강하여 ㄴ이 ㄹ로 변화Đồng hóa ngữ âm học: Ảnh hưởng của ㄹ mạnh hơn nên ㄴ chuyển thành ㄹ
  • 발음의 자연스러움: ㄹㄹ 연속 발음이 ㄴㄹ보다 자연스러움Sự tự nhiên phát âm: Phát âm liên tiếp ㄹㄹ tự nhiên hơn ㄴㄹ

🎯 적용 조건🎯 Điều kiện áp dụng

  • ㄴ + ㄹ → ㄹㄹ: 신라[실라], 천리[철리], 원래[월래]ㄴ + ㄹ → ㄹㄹ: 신라[실라], 천리[철리], 원래[월래]
  • ㄹ + ㄴ → ㄹㄹ: 칼날[칼랄], 설날[설랄], 물냉면[물랭면]ㄹ + ㄴ → ㄹㄹ: 칼날[칼랄], 설날[설랄], 물냉면[물랭면]
  • 일반 사례: 난로[날로], 결론[결롼], 달님[달림]Trường hợp chung: 난로[날로], 결론[결롼], 달님[달림]

⚠️ 주의사항⚠️ Lưu ý

  • 한자어에서는 일부 예외가 있음 (논리[놀리] 등)Trong từ Hán-Hàn có một số ngoại lệ (논리[놀리] v.v.)
  • 받침 규칙과 함께 적용될 수 있음Có thể được áp dụng cùng với quy tắc phụ âm cuối
  • 구어체에서 더 활발하게 발생Xảy ra tích cực hơn trong ngôn ngữ nói
ㄴ + ㄹ 또는 ㄹ + ㄴㄴ + ㄹ hoặc ㄹ + ㄴ ㄹ + ㄹㄹ + ㄹ

ㄴ + ㄹ → ㄹㄹ

신라 [실라]
천리 [철리]
원래 [월래]

ㄹ + ㄴ → ㄹㄹ

칼날 [칼랄]
설날 [설랄]
물냉면 [물랭면]

일반 사례

난로 [날로]
결론 [결롼]
달님 [달림]

📝 한국어 받침 규칙📝 Quy tắc phụ âm cuối tiếng Hàn

한국어 받침의 대표음 변화 규칙을 정리했습니다.Đã tổng hợp quy tắc biến đổi âm đại diện của phụ âm cuối tiếng Hàn.

📋 받침 기본 발음 규칙📋 Quy tắc phát âm cơ bản của phụ âm cuối
  • ㄱ계열: ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ → 으로 발음Hệ ㄱ: ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ → phát âm
  • ㄷ계열: ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ → 으로 발음Hệ ㄷ: ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ → phát âm
  • ㅂ계열: ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ → 으로 발음Hệ ㅂ: ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ → phát âm
  • ㄴ계열: ㄴ, ㄵ → 으로 발음Hệ ㄴ: ㄴ, ㄵ → phát âm
  • ㄹ계열: ㄹ, ㄽ, ㄾ → 으로 발음Hệ ㄹ: ㄹ, ㄽ, ㄾ → phát âm
  • ㅁ계열: ㅁ, ㄻ → 으로 발음Hệ ㅁ: ㅁ, ㄻ → phát âm
  • ㅇ계열: ㅇ → 으로 발음Hệ ㅇ: ㅇ → phát âm

🔍 받침 규칙 상세 설명🔍 Giải thích chi tiết về quy tắc phụ âm cuối

받침 규칙이란? 한국어에서 받침 자음이 7개의 대표음으로 통일되는 현상입니다. 이는 한국어 발음의 기본이 되는 가장 중요한 규칙입니다.Quy tắc phụ âm cuối là gì? Hiện tượng phụ âm cuối trong tiếng Hàn được thống nhất thành 7 âm đại diện. Đây là quy tắc quan trọng nhất làm nền tảng cho phát âm tiếng Hàn.

📚 발생 원리📚 Nguyên lý phát sinh

  • 음절 구조: 한국어는 음절 끝에서 자음이 제한적으로 발음됨Cấu trúc âm tiết: Trong tiếng Hàn, phụ âm ở cuối âm tiết được phát âm hạn chế
  • 발음의 편의성: 복잡한 받침을 단순한 대표음으로 통일하여 발음이 용이해짐Sự thuận tiện phát âm: Thống nhất phụ âm cuối phức tạp thành âm đại diện đơn giản để dễ phát âm
  • 음성학적 일관성: 7개 대표음으로 모든 받침을 체계적으로 정리Tính nhất quán ngữ âm học: Sắp xếp có hệ thống tất cả phụ âm cuối thành 7 âm đại diện

🎯 7개 대표음 체계🎯 Hệ thống 7 âm đại diện

  • ㄱ계열: ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ → [ㄱ] (닭[닥], 밝다[박따])Hệ ㄱ: ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ → [ㄱ] (닭[닥], 밝다[박따])
  • ㄷ계열: ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ → [ㄷ] (꽃[꼳], 있다[읻따])Hệ ㄷ: ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ → [ㄷ] (꽃[꼳], 있다[읻따])
  • ㅂ계열: ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ → [ㅂ] (앞[압], 값[갑])Hệ ㅂ: ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ → [ㅂ] (앞[압], 값[갑])
  • ㄴ계열: ㄴ, ㄵ → [ㄴ] (앉다[안따], 앉아[안아])Hệ ㄴ: ㄴ, ㄵ → [ㄴ] (앉다[안따], 앉아[안아])
  • ㄹ계열: ㄹ, ㄽ, ㄾ → [ㄹ] (여덟[여덜], 젊다[점따])Hệ ㄹ: ㄹ, ㄽ, ㄾ → [ㄹ] (여덟[여덜], 젊다[점따])
  • ㅁ계열: ㅁ, ㄻ → [ㅁ] (삶[삼], 젊다[점따])Hệ ㅁ: ㅁ, ㄻ → [ㅁ] (삶[삼], 젊다[점따])
  • ㅇ계열: ㅇ → [ㅇ] (강[강], 정[정])Hệ ㅇ: ㅇ → [ㅇ] (강[강], 정[정])

⚠️ 주의사항⚠️ Lưu ý

  • 받침 규칙은 모든 음운 변화의 기초가 됨Quy tắc phụ âm cuối là nền tảng của tất cả biến đổi ngữ âm
  • 다른 음운 변화 규칙보다 우선적으로 적용됨Được áp dụng ưu tiên hơn các quy tắc biến đổi ngữ âm khác
  • 한자어와 고유어 모두에서 일관되게 적용됨Được áp dụng nhất quán ở cả từ Hán-Hàn và từ thuần Hàn

ㄱ계열 받침

[닥]
밝다 [박따]
[흑]

ㄷ계열 받침

[꼳]
있다 [읻따]
[옫]

ㅂ계열 받침

[압]
[갑]
[집]

기타 계열

앉다 [안따]
여덟 [여덜]
젊다 [점따]